Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 握手
Pinyin: wò shǒu
Meanings: Bắt tay, một hành động chào hỏi hoặc tạm biệt., To shake hands, a gesture of greeting or farewell., ①通常用于会见或告别时,两人右手相握或相握后两手上下轻轻摇动,以表示友谊、热情、良好祝愿,或慰问,或仅系一种礼节。
HSK Level: 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 屋, 扌, 手
Chinese meaning: ①通常用于会见或告别时,两人右手相握或相握后两手上下轻轻摇动,以表示友谊、热情、良好祝愿,或慰问,或仅系一种礼节。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường dùng trong các tình huống xã hội.
Example: 他们见面时握手问好。
Example pinyin: tā men jiàn miàn shí wò shǒu wèn hǎo 。
Tiếng Việt: Khi gặp nhau, họ bắt tay chào hỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt tay, một hành động chào hỏi hoặc tạm biệt.
Nghĩa phụ
English
To shake hands, a gesture of greeting or farewell.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通常用于会见或告别时,两人右手相握或相握后两手上下轻轻摇动,以表示友谊、热情、良好祝愿,或慰问,或仅系一种礼节
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!