Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 握手言欢
Pinyin: wò shǒu yán huān
Meanings: Shaking hands and talking happily. Describes reconciliation or good relations between parties., Bắt tay và trò chuyện vui vẻ. Diễn tả hòa giải hoặc mối quan hệ tốt đẹp giữa các bên., 握手谈笑。多形容发生不和,以后又和好。[出处]《后汉书·李通传》“及相见,共语移日,握手极欢。”[例]文于去年北上,与公~,闻公谆谆以国家与人民为念,以一日在职为苦。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第二八回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 屋, 扌, 手, 言, 又, 欠
Chinese meaning: 握手谈笑。多形容发生不和,以后又和好。[出处]《后汉书·李通传》“及相见,共语移日,握手极欢。”[例]文于去年北上,与公~,闻公谆谆以国家与人民为念,以一日在职为苦。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第二八回。
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự hòa hợp và thiện chí.
Example: 两位老友终于握手言欢。
Example pinyin: liǎng wèi lǎo yǒu zhōng yú wò shǒu yán huān 。
Tiếng Việt: Hai người bạn cũ cuối cùng đã bắt tay và trò chuyện vui vẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt tay và trò chuyện vui vẻ. Diễn tả hòa giải hoặc mối quan hệ tốt đẹp giữa các bên.
Nghĩa phụ
English
Shaking hands and talking happily. Describes reconciliation or good relations between parties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
握手谈笑。多形容发生不和,以后又和好。[出处]《后汉书·李通传》“及相见,共语移日,握手极欢。”[例]文于去年北上,与公~,闻公谆谆以国家与人民为念,以一日在职为苦。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第二八回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế