Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 握手成交

Pinyin: wò shǒu chéng jiāo

Meanings: Bắt tay đồng ý để hoàn tất thỏa thuận., Shaking hands to seal a deal., ①一种作买卖的方式,双方一握手就表示一笔买卖作定了。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 屋, 扌, 手, 戊, 𠃌, 亠, 父

Chinese meaning: ①一种作买卖的方式,双方一握手就表示一笔买卖作定了。

Grammar: Được sử dụng nhiều trong ngữ cảnh thương mại và đàm phán.

Example: 双方最后握手成交。

Example pinyin: shuāng fāng zuì hòu wò shǒu chéng jiāo 。

Tiếng Việt: Hai bên cuối cùng đã bắt tay đồng ý thỏa thuận.

握手成交
wò shǒu chéng jiāo
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắt tay đồng ý để hoàn tất thỏa thuận.

Shaking hands to seal a deal.

一种作买卖的方式,双方一握手就表示一笔买卖作定了

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

握手成交 (wò shǒu chéng jiāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung