Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 握发吐飧
Pinyin: wò fà tǔ sūn
Meanings: Similar to 握发吐哺, refers to dedicated care for others., Tương tự 握发吐哺, nói về sự tận tâm chăm sóc người khác., 比喻为国家礼贤下士,殷切求才。同握发吐哺”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 屋, 扌, 发, 口, 土, 夕, 食
Chinese meaning: 比喻为国家礼贤下士,殷切求才。同握发吐哺”。
Grammar: Thành ngữ này thuộc nhóm các cụm từ mang giá trị đạo đức cao.
Example: 古代的贤母常常握发吐飧以教子。
Example pinyin: gǔ dài de xián mǔ cháng cháng wò fā tǔ sūn yǐ jiào zǐ 。
Tiếng Việt: Những người mẹ hiền thời xưa thường hy sinh tất cả để dạy dỗ con cái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tương tự 握发吐哺, nói về sự tận tâm chăm sóc người khác.
Nghĩa phụ
English
Similar to 握发吐哺, refers to dedicated care for others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻为国家礼贤下士,殷切求才。同握发吐哺”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế