Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 揠苗助长

Pinyin: yà miáo zhù zhǎng

Meanings: Kéo cây lên để giúp nó nhanh lớn. Ý nói hành động nóng vội, thái quá dẫn tới kết quả ngược lại., Pulling up seedlings to help them grow. Refers to overeager actions that lead to the opposite result., 揠拔。把苗拔起,以助其生长。比喻违反事物发展的客观规律,急于求成,反而把事情弄糟。[出处]《孟子·公孙丑上》“宋人有闵其苗之不长而揠之者,茫茫然归,谓其人曰‘今日病矣,予助苗长矣。’其子趋而往视之,苗则槁矣。”[例]对学生的教育既不能~,也不能放任自流。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 匽, 扌, 田, 艹, 且, 力, 长

Chinese meaning: 揠拔。把苗拔起,以助其生长。比喻违反事物发展的客观规律,急于求成,反而把事情弄糟。[出处]《孟子·公孙丑上》“宋人有闵其苗之不长而揠之者,茫茫然归,谓其人曰‘今日病矣,予助苗长矣。’其子趋而往视之,苗则槁矣。”[例]对学生的教育既不能~,也不能放任自流。

Grammar: Thường dùng để phê phán những hành động thiếu kiên nhẫn và thực tế.

Example: 教育孩子不能揠苗助长。

Example pinyin: jiào yù hái zi bù néng yà miáo zhù zhǎng 。

Tiếng Việt: Giáo dục con cái không thể nóng vội mà phải từ từ.

揠苗助长
yà miáo zhù zhǎng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kéo cây lên để giúp nó nhanh lớn. Ý nói hành động nóng vội, thái quá dẫn tới kết quả ngược lại.

Pulling up seedlings to help them grow. Refers to overeager actions that lead to the opposite result.

揠拔。把苗拔起,以助其生长。比喻违反事物发展的客观规律,急于求成,反而把事情弄糟。[出处]《孟子·公孙丑上》“宋人有闵其苗之不长而揠之者,茫茫然归,谓其人曰‘今日病矣,予助苗长矣。’其子趋而往视之,苗则槁矣。”[例]对学生的教育既不能~,也不能放任自流。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

揠苗助长 (yà miáo zhù zhǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung