Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 換
Pinyin: huàn
Meanings: To exchange, replace one thing with another., Đổi, thay thế một thứ bằng thứ khác., ①同“换”。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 奐, 扌
Chinese meaning: ①同“换”。
Grammar: Động từ này thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày, ví dụ 换钱 (đổi tiền), 换工作 (đổi việc làm).
Example: 我想换一件新的衣服。
Example pinyin: wǒ xiǎng huàn yí jiàn xīn de yī fu 。
Tiếng Việt: Tôi muốn đổi lấy một bộ quần áo mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đổi, thay thế một thứ bằng thứ khác.
Nghĩa phụ
English
To exchange, replace one thing with another.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“换”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!