Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 揚
Pinyin: yáng
Meanings: Bay lên, tung lên; phát tán hoặc truyền bá (tin tức, danh tiếng)., To fly up, toss up; spread or disseminate (news, reputation)., ①见“扬”。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 扌, 昜
Chinese meaning: ①见“扬”。
Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác như 扬名 (danh tiếng lan rộng), 飞扬 (bay bổng).
Example: 他的名字扬名四海。
Example pinyin: tā de míng zì yáng míng sì hǎi 。
Tiếng Việt: Tên tuổi của ông ấy nổi tiếng khắp nơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bay lên, tung lên; phát tán hoặc truyền bá (tin tức, danh tiếng).
Nghĩa phụ
English
To fly up, toss up; spread or disseminate (news, reputation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“扬”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!