Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 揖
Pinyin: yī
Meanings: To bow with hands clasped as a gesture of respect., Chắp tay vái chào, cúi mình tỏ lòng kính trọng, ①用本义。拱手行礼。[例]自家拜揖,愿求恩官高姓大名。——《水浒全传》。[合]揖客(长揖不拜之客;向客拱手为礼);揖游(古代行礼时依礼仪进退俯仰)。*②让出,逊主。[例]公惟国家之统,揖大福大恩,事事谦让,动而固辞。——《汉书》。[合]揖让(揖逊。宾主相见的礼仪;禅让。让位于贤);揖盗开门(比喻接纳坏人,自取其祸)。*③通“壹”。专一。[例]普天之下,搏心揖志。——《史记·秦始皇本纪》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 咠, 扌
Chinese meaning: ①用本义。拱手行礼。[例]自家拜揖,愿求恩官高姓大名。——《水浒全传》。[合]揖客(长揖不拜之客;向客拱手为礼);揖游(古代行礼时依礼仪进退俯仰)。*②让出,逊主。[例]公惟国家之统,揖大福大恩,事事谦让,动而固辞。——《汉书》。[合]揖让(揖逊。宾主相见的礼仪;禅让。让位于贤);揖盗开门(比喻接纳坏人,自取其祸)。*③通“壹”。专一。[例]普天之下,搏心揖志。——《史记·秦始皇本纪》。
Hán Việt reading: ấp
Grammar: Động từ một âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh truyền thống hoặc lễ nghi.
Example: 他向客人揖了一礼。
Example pinyin: tā xiàng kè rén yī le yì lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy chắp tay vái chào khách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chắp tay vái chào, cúi mình tỏ lòng kính trọng
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ấp
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To bow with hands clasped as a gesture of respect.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。拱手行礼。自家拜揖,愿求恩官高姓大名。——《水浒全传》。揖客(长揖不拜之客;向客拱手为礼);揖游(古代行礼时依礼仪进退俯仰)
让出,逊主。公惟国家之统,揖大福大恩,事事谦让,动而固辞。——《汉书》。揖让(揖逊。宾主相见的礼仪;禅让。让位于贤);揖盗开门(比喻接纳坏人,自取其祸)
通“壹”。专一。普天之下,搏心揖志。——《史记·秦始皇本纪》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!