Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 揖盗开门
Pinyin: yī dào kāi mén
Meanings: To open the door and invite the thief in. It means to create an opportunity for something bad to happen., Mở cửa mời kẻ trộm vào. Ý nói tự mình tạo cơ hội cho điều xấu xảy ra., 比喻接纳坏人,自取其祸。[出处]清·王韬《记李贼事》“望风迎附,揖盗开门……卒至恶积祸盈,如屠犬豕。”[例]引狼入室,~,吾党何日醒!——清·夏清贻《何日醒·东海滨三》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 咠, 扌, 次, 皿, 一, 廾, 门
Chinese meaning: 比喻接纳坏人,自取其祸。[出处]清·王韬《记李贼事》“望风迎附,揖盗开门……卒至恶积祸盈,如屠犬豕。”[例]引狼入室,~,吾党何日醒!——清·夏清贻《何日醒·东海滨三》。
Grammar: Thành ngữ này mang tính hình tượng cao, thường dùng trong văn cảnh phê phán hành động thiếu suy xét.
Example: 我们不能揖盗开门,让敌人有机可乘。
Example pinyin: wǒ men bù néng yī dào kāi mén , ràng dí rén yǒu jī kě chéng 。
Tiếng Việt: Chúng ta không thể mở cửa mời kẻ trộm, để kẻ thù có cơ hội thừa nước đục thả câu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mở cửa mời kẻ trộm vào. Ý nói tự mình tạo cơ hội cho điều xấu xảy ra.
Nghĩa phụ
English
To open the door and invite the thief in. It means to create an opportunity for something bad to happen.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻接纳坏人,自取其祸。[出处]清·王韬《记李贼事》“望风迎附,揖盗开门……卒至恶积祸盈,如屠犬豕。”[例]引狼入室,~,吾党何日醒!——清·夏清贻《何日醒·东海滨三》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế