Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 揔
Pinyin: kǒng
Meanings: Ép, đè nén một thứ gì đó, To press or compress something., ①手进物。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①手进物。
Grammar: Động từ một âm tiết, nhấn mạnh hành động ép hoặc siết chặt.
Example: 他揔紧了拳头。
Example pinyin: tā zǒng jǐn le quán tou 。
Tiếng Việt: Anh ấy nắm chặt tay lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ép, đè nén một thứ gì đó
Nghĩa phụ
English
To press or compress something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
手进物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!