Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chā

Meanings: Cắm, đặt vào giữa, xen vào., To insert, place in between, or interrupt., ①扎进去,把细长或薄的东西放进去:插入。插秧。插花。插座。插头。插翅难飞。*②加入,参与:插班。插话。插曲。插图。插页。插叙。安插。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 扌, 臿

Chinese meaning: ①扎进去,把细长或薄的东西放进去:插入。插秧。插花。插座。插头。插翅难飞。*②加入,参与:插班。插话。插曲。插图。插页。插叙。安插。

Hán Việt reading: sáp

Grammar: Động từ đơn âm tiết, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như cắm vật nào đó, xen vào một cuộc trò chuyện...

Example: 他把花插在花瓶里。

Example pinyin: tā bǎ huā chā zài huā píng lǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy cắm hoa vào bình.

chā
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cắm, đặt vào giữa, xen vào.

sáp

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To insert, place in between, or interrupt.

扎进去,把细长或薄的东西放进去

插入。插秧。插花。插座。插头。插翅难飞

加入,参与

插班。插话。插曲。插图。插页。插叙。安插

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

插 (chā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung