Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 插话
Pinyin: chā huà
Meanings: Ngắt lời, xen vào cuộc trò chuyện, To interrupt or interject in a conversation., ①比喻大事件中穿插的小故事;插曲。[例]在别人的谈话中插进去的话。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 扌, 臿, 舌, 讠
Chinese meaning: ①比喻大事件中穿插的小故事;插曲。[例]在别人的谈话中插进去的话。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp xã hội.
Example: 请不要插话,让他说完。
Example pinyin: qǐng bú yào chā huà , ràng tā shuō wán 。
Tiếng Việt: Xin đừng ngắt lời, hãy để anh ấy nói hết.

📷 Chuông thanh gõ. Chuông hình ống. Nhạc sống. Khái niệm âm nhạc, trọng tâm chọn lọc
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngắt lời, xen vào cuộc trò chuyện
Nghĩa phụ
English
To interrupt or interject in a conversation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻大事件中穿插的小故事;插曲。在别人的谈话中插进去的话
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
