Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 插画
Pinyin: chā huà
Meanings: Hình minh họa trong sách, báo hoặc tài liệu., Illustrations in books, newspapers, or documents., ①作品中艺术性的插图。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 扌, 臿, 一, 凵, 田
Chinese meaning: ①作品中艺术性的插图。
Grammar: Danh từ chỉ vật, thường kết hợp với các tính từ như 精美 (tinh xảo) hay 有趣 (thú vị).
Example: 这本书的插画非常精美。
Example pinyin: zhè běn shū de chā huà fēi cháng jīng měi 。
Tiếng Việt: Những hình minh họa trong cuốn sách này rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình minh họa trong sách, báo hoặc tài liệu.
Nghĩa phụ
English
Illustrations in books, newspapers, or documents.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
作品中艺术性的插图
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!