Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 插班
Pinyin: chā bān
Meanings: Xen vào lớp học giữa chừng, không học từ đầu., To join a class midway, not from the beginning., ①学校按照学历和程度把转来的学生编入适当的班级。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 扌, 臿, 王
Chinese meaning: ①学校按照学历和程度把转来的学生编入适当的班级。
Grammar: Động từ hai âm tiết, bổ nghĩa cho hành động gia nhập nhóm/lớp đã bắt đầu.
Example: 他因为搬家而插班到这所学校。
Example pinyin: tā yīn wèi bān jiā ér chā bān dào zhè suǒ xué xiào 。
Tiếng Việt: Anh ấy vì chuyển nhà mà xen vào lớp học tại ngôi trường này.

📷 Chia sẻ
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xen vào lớp học giữa chừng, không học từ đầu.
Nghĩa phụ
English
To join a class midway, not from the beginning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
学校按照学历和程度把转来的学生编入适当的班级
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
