Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 插条
Pinyin: chā tiáo
Meanings: Cành cây được cắm xuống đất để trồng cây mới., A branch that is planted in the soil to grow a new plant., ①从植物采来的活枝条,插入土中生长。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 扌, 臿, 夂, 朩
Chinese meaning: ①从植物采来的活枝条,插入土中生长。
Grammar: Danh từ chuyên ngành liên quan đến nông nghiệp hoặc cây cối.
Example: 他用柳树的插条种了一棵新树。
Example pinyin: tā yòng liǔ shù de chā tiáo zhǒng le yì kē xīn shù 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng cành liễu để trồng một cây mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cành cây được cắm xuống đất để trồng cây mới.
Nghĩa phụ
English
A branch that is planted in the soil to grow a new plant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从植物采来的活枝条,插入土中生长
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!