Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 插座
Pinyin: chā zuò
Meanings: Electrical outlet, where an electrical plug is inserted., Ổ cắm điện, nơi cắm phích cắm điện., ①有一个或一个以上电路接线可插入的座,通过它可插入各种接线,便于与其他电路接通。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 扌, 臿, 坐, 广
Chinese meaning: ①有一个或一个以上电路接线可插入的座,通过它可插入各种接线,便于与其他电路接通。
Grammar: Danh từ thông dụng trong đời sống hằng ngày, đặc biệt liên quan đến thiết bị điện.
Example: 墙上的插座坏了。
Example pinyin: qiáng shàng de chā zuò huài le 。
Tiếng Việt: Ổ cắm trên tường bị hỏng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ổ cắm điện, nơi cắm phích cắm điện.
Nghĩa phụ
English
Electrical outlet, where an electrical plug is inserted.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有一个或一个以上电路接线可插入的座,通过它可插入各种接线,便于与其他电路接通
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!