Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 插孔
Pinyin: chā kǒng
Meanings: Socket hole, where a plug or other device is inserted., Lỗ cắm, nơi cắm phích điện hoặc các thiết bị khác., ①可插进插头的孔。*②用以把工件固定在夹具或模具上的一组孔。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 扌, 臿, 乚, 子
Chinese meaning: ①可插进插头的孔。*②用以把工件固定在夹具或模具上的一组孔。
Grammar: Danh từ, thường gắn liền với thiết bị công nghệ hoặc điện gia dụng.
Example: 墙上有一个插孔。
Example pinyin: qiáng shàng yǒu yí gè chā kǒng 。
Tiếng Việt: Trên tường có một lỗ cắm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lỗ cắm, nơi cắm phích điện hoặc các thiết bị khác.
Nghĩa phụ
English
Socket hole, where a plug or other device is inserted.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
可插进插头的孔
用以把工件固定在夹具或模具上的一组孔
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!