Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 插头

Pinyin: chā tóu

Meanings: Electric plug, the part of the electrical cord that plugs into a socket., Phích cắm điện, phần đầu cắm của dây điện vào ổ cắm., ①一种插入式配件。通过将它插入插座便可完成电气连接。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 扌, 臿, 头

Chinese meaning: ①一种插入式配件。通过将它插入插座便可完成电气连接。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày liên quan đến điện.

Example: 请把插头插进插座。

Example pinyin: qǐng bǎ chā tóu chā jìn chā zuò 。

Tiếng Việt: Xin hãy cắm phích điện vào ổ cắm.

插头
chā tóu
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phích cắm điện, phần đầu cắm của dây điện vào ổ cắm.

Electric plug, the part of the electrical cord that plugs into a socket.

一种插入式配件。通过将它插入插座便可完成电气连接

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

插头 (chā tóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung