Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 插圈弄套
Pinyin: chā quān nòng tào
Meanings: Làm những việc mờ ám, thủ đoạn qua mặt người khác nhằm đạt được mục đích xấu., Engaging in underhanded tricks or schemes to deceive others for nefarious purposes., 比喻耍阴谋陷害人。[出处]刘绍棠《狼烟》“糟老头子齐柏年,黄口小儿俞菖蒲,花言巧语,插圈弄套,哄骗我跟他们合伙打日本,我才不中他们的借刀杀人之计。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 扌, 臿, 卷, 囗, 廾, 王, 大, 镸
Chinese meaning: 比喻耍阴谋陷害人。[出处]刘绍棠《狼烟》“糟老头子齐柏年,黄口小儿俞菖蒲,花言巧语,插圈弄套,哄骗我跟他们合伙打日本,我才不中他们的借刀杀人之计。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái tiêu cực, chỉ các hành vi xấu xa hoặc bất lương.
Example: 这种人总是喜欢插圈弄套。
Example pinyin: zhè zhǒng rén zǒng shì xǐ huan chā quān nòng tào 。
Tiếng Việt: Loại người này luôn thích dùng thủ đoạn mờ ám.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm những việc mờ ám, thủ đoạn qua mặt người khác nhằm đạt được mục đích xấu.
Nghĩa phụ
English
Engaging in underhanded tricks or schemes to deceive others for nefarious purposes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻耍阴谋陷害人。[出处]刘绍棠《狼烟》“糟老头子齐柏年,黄口小儿俞菖蒲,花言巧语,插圈弄套,哄骗我跟他们合伙打日本,我才不中他们的借刀杀人之计。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế