Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 插图

Pinyin: chā tú

Meanings: Hình ảnh minh họa trong sách, báo, tạp chí., Illustrations or pictures in books, newspapers, or magazines., ①以文字为主的书刊中插入帮助说明内容的图画。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 扌, 臿, 冬, 囗

Chinese meaning: ①以文字为主的书刊中插入帮助说明内容的图画。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến sách vở hoặc tài liệu in.

Example: 这本书的插图很精美。

Example pinyin: zhè běn shū de chā tú hěn jīng měi 。

Tiếng Việt: Những hình minh họa trong cuốn sách này rất đẹp.

插图
chā tú
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình ảnh minh họa trong sách, báo, tạp chí.

Illustrations or pictures in books, newspapers, or magazines.

以文字为主的书刊中插入帮助说明内容的图画

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

插图 (chā tú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung