Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 插口

Pinyin: chā kǒu

Meanings: Cổng cắm, nơi để cắm thiết bị vào., Port or socket where devices can be plugged in., ①插言。[例]忍不住了,他插口骂了一句。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 扌, 臿, 口

Chinese meaning: ①插言。[例]忍不住了,他插口骂了一句。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong lĩnh vực công nghệ hoặc kỹ thuật.

Example: 这个机器有很多插口。

Example pinyin: zhè ge jī qì yǒu hěn duō chā kǒu 。

Tiếng Việt: Chiếc máy này có rất nhiều cổng cắm.

插口
chā kǒu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cổng cắm, nơi để cắm thiết bị vào.

Port or socket where devices can be plugged in.

插言。忍不住了,他插口骂了一句

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

插口 (chā kǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung