Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 提高
Pinyin: tí gāo
Meanings: To improve or enhance the quality or ability of someone or something., Nâng cao, cải thiện chất lượng hoặc khả năng của ai đó hoặc cái gì đó., ①使位置、程度、水平、数量、质量等方面比原来高。[例]提高嗓子。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 扌, 是, 亠, 冋, 口
Chinese meaning: ①使位置、程度、水平、数量、质量等方面比原来高。[例]提高嗓子。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc đại từ để chỉ đối tượng cần cải thiện.
Example: 我们需要提高自己的能力。
Example pinyin: wǒ men xū yào tí gāo zì jǐ de néng lì 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần nâng cao khả năng của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nâng cao, cải thiện chất lượng hoặc khả năng của ai đó hoặc cái gì đó.
Nghĩa phụ
English
To improve or enhance the quality or ability of someone or something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使位置、程度、水平、数量、质量等方面比原来高。提高嗓子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!