Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 提问
Pinyin: tí wèn
Meanings: Đặt câu hỏi hoặc yêu cầu trả lời trong một cuộc thảo luận hoặc bài giảng., To ask a question or request an answer during a discussion or lecture., ①提出问题。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 扌, 是, 口, 门
Chinese meaning: ①提出问题。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng như một hành động độc lập. Có thể thêm 对 (đối) để chỉ đối tượng được hỏi.
Example: 老师鼓励学生提问。
Example pinyin: lǎo shī gǔ lì xué shēng tí wèn 。
Tiếng Việt: Giáo viên khuyến khích học sinh đặt câu hỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đặt câu hỏi hoặc yêu cầu trả lời trong một cuộc thảo luận hoặc bài giảng.
Nghĩa phụ
English
To ask a question or request an answer during a discussion or lecture.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
提出问题
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!