Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 提醒

Pinyin: tí xǐng

Meanings: Nhắc nhở ai đó nhớ điều gì hoặc chú ý đến điều gì., To remind someone of something or to draw attention to something., ①使唤起忘掉的事或很难再想起的事,有时是通过告诫的方法引起的;从旁指点,引起注意。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 扌, 是, 星, 酉

Chinese meaning: ①使唤起忘掉的事或很难再想起的事,有时是通过告诫的方法引起的;从旁指点,引起注意。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cần nhắc nhở và nội dung nhắc nhở. Cấu trúc: 提醒 + ai + việc gì.

Example: 他提醒我别忘了带伞。

Example pinyin: tā tí xǐng wǒ bié wàng le dài sǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhắc tôi đừng quên mang ô.

提醒
tí xǐng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhắc nhở ai đó nhớ điều gì hoặc chú ý đến điều gì.

To remind someone of something or to draw attention to something.

使唤起忘掉的事或很难再想起的事,有时是通过告诫的方法引起的;从旁指点,引起注意

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

提醒 (tí xǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung