Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 提速
Pinyin: tí sù
Meanings: Tăng tốc độ, To increase speed.
HSK Level: 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 扌, 是, 束, 辶
Grammar: Thường liên quan đến các phương tiện giao thông hoặc tiến độ công việc.
Example: 火车正在提速。
Example pinyin: huǒ chē zhèng zài tí sù 。
Tiếng Việt: Tàu hỏa đang tăng tốc.

📷 Logo màu đỏ trắng với tốc độ biển báo và đồng hồ tốc độ hoặc máy đo tốc độ trừu tượng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tăng tốc độ
Nghĩa phụ
English
To increase speed.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
