Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 提速
Pinyin: tí sù
Meanings: Tăng tốc độ, To increase speed.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 扌, 是, 束, 辶
Grammar: Thường liên quan đến các phương tiện giao thông hoặc tiến độ công việc.
Example: 火车正在提速。
Example pinyin: huǒ chē zhèng zài tí sù 。
Tiếng Việt: Tàu hỏa đang tăng tốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tăng tốc độ
Nghĩa phụ
English
To increase speed.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!