Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 提起

Pinyin: tí qǐ

Meanings: Nâng lên, đưa ra hoặc bắt đầu một chủ đề nào đó., Lift something up or bring up/start a topic., ①谈到;说起。[例]提起诉讼。*②奋起。[例]提起精神。*③提出;引起。[例]提起诉讼。*④举起;拿起。[例]他从纸上提起笔来。*⑤向上集拢。[例]提起裙子,跳过小溪。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 扌, 是, 巳, 走

Chinese meaning: ①谈到;说起。[例]提起诉讼。*②奋起。[例]提起精神。*③提出;引起。[例]提起诉讼。*④举起;拿起。[例]他从纸上提起笔来。*⑤向上集拢。[例]提起裙子,跳过小溪。

Grammar: Có thể mang nghĩa vật lý (nhấc lên) hoặc trừu tượng (bắt đầu một cuộc thảo luận về một chủ đề).

Example: 他提起箱子的时候感到很吃力。

Example pinyin: tā tí qǐ xiāng zǐ de shí hòu gǎn dào hěn chī lì 。

Tiếng Việt: Khi anh ấy nhấc chiếc vali lên, anh cảm thấy rất nặng.

提起
tí qǐ
HSK 5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nâng lên, đưa ra hoặc bắt đầu một chủ đề nào đó.

Lift something up or bring up/start a topic.

谈到;说起。提起诉讼

奋起。提起精神

提出;引起。提起诉讼

举起;拿起。他从纸上提起笔来

向上集拢。提起裙子,跳过小溪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...