Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 提篮
Pinyin: tí lán
Meanings: Giỏ đựng đồ có quai để xách, Basket with handles for carrying items., ①有提梁的篮子。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 扌, 是, 监, 竹
Chinese meaning: ①有提梁的篮子。
Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, thường dùng để nói về giỏ đựng đồ hàng ngày.
Example: 她手里的提篮装满了水果。
Example pinyin: tā shǒu lǐ de tí lán zhuāng mǎn le shuǐ guǒ 。
Tiếng Việt: Giỏ xách trên tay cô ấy đầy ắp trái cây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giỏ đựng đồ có quai để xách
Nghĩa phụ
English
Basket with handles for carrying items.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有提梁的篮子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!