Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 提神
Pinyin: tí shén
Meanings: Làm tỉnh táo, làm cho tinh thần phấn chấn hơn, To refresh or invigorate the mind., ①使疲怠的精神兴奋起来。[例]这种药能提神醒脑。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 扌, 是, 申, 礻
Chinese meaning: ①使疲怠的精神兴奋起来。[例]这种药能提神醒脑。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng với nghĩa làm cho tinh thần sảng khoái hoặc tập trung hơn.
Example: 喝杯咖啡可以提神。
Example pinyin: hē bēi kā fēi kě yǐ tí shén 。
Tiếng Việt: Uống một cốc cà phê có thể giúp tỉnh táo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm tỉnh táo, làm cho tinh thần phấn chấn hơn
Nghĩa phụ
English
To refresh or invigorate the mind.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使疲怠的精神兴奋起来。这种药能提神醒脑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!