Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 提示
Pinyin: tí shì
Meanings: Gợi ý, nhắc nhở để giúp ai đó hiểu hoặc nhớ điều gì đó., Hint or reminder to help someone understand or remember something., ①给演出或背诵者提醒忘记了的台词或内容;以暗示或说出已忘记的或未学完善的下文相助。*②启示。[例]这种历史的提示,胜于许多空理论。——鲁迅《书信集》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 扌, 是, 示
Chinese meaning: ①给演出或背诵者提醒忘记了的台词或内容;以暗示或说出已忘记的或未学完善的下文相助。*②启示。[例]这种历史的提示,胜于许多空理论。——鲁迅《书信集》。
Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, tùy ngữ cảnh.
Example: 老师给了学生一些答题提示。
Example pinyin: lǎo shī gěi le xué shēng yì xiē dá tí tí shì 。
Tiếng Việt: Giáo viên đã đưa ra một số gợi ý trả lời câu hỏi cho học sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gợi ý, nhắc nhở để giúp ai đó hiểu hoặc nhớ điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
Hint or reminder to help someone understand or remember something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
给演出或背诵者提醒忘记了的台词或内容;以暗示或说出已忘记的或未学完善的下文相助
启示。这种历史的提示,胜于许多空理论。——鲁迅《书信集》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!