Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 提炼
Pinyin: tí liàn
Meanings: Chiết xuất, tinh chế cái gì đó (thường là từ nguyên liệu thô)., To extract or refine something (usually from raw materials)., ①用化学或物理方法使化合物或混合物纯净,或从中提取所需的东西。[例]提炼石油。*②比喻文艺创作和语言艺术等弃芜求精的过程;从芜杂的事物中找出有概括性的东西。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 扌, 是, 火
Chinese meaning: ①用化学或物理方法使化合物或混合物纯净,或从中提取所需的东西。[例]提炼石油。*②比喻文艺创作和语言艺术等弃芜求精的过程;从芜杂的事物中找出有概括性的东西。
Grammar: Động từ thường kết hợp với danh từ chỉ nguyên liệu hoặc chất liệu.
Example: 科学家从植物中提炼出有用成分。
Example pinyin: kē xué jiā cóng zhí wù zhōng tí liàn chū yǒu yòng chéng fèn 。
Tiếng Việt: Các nhà khoa học đã chiết xuất thành phần hữu ích từ cây cỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiết xuất, tinh chế cái gì đó (thường là từ nguyên liệu thô).
Nghĩa phụ
English
To extract or refine something (usually from raw materials).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用化学或物理方法使化合物或混合物纯净,或从中提取所需的东西。提炼石油
比喻文艺创作和语言艺术等弃芜求精的过程;从芜杂的事物中找出有概括性的东西
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!