Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 提灯

Pinyin: tí dēng

Meanings: Đèn cầm tay, đèn lồng., Hand-held lantern or lamp., ①可以提挈的灯。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 扌, 是, 丁, 火

Chinese meaning: ①可以提挈的灯。

Grammar: Danh từ chỉ vật dụng chiếu sáng di động.

Example: 夜晚巡逻时,他手里拿着一个提灯。

Example pinyin: yè wǎn xún luó shí , tā shǒu lǐ ná zhe yí gè tí dēng 。

Tiếng Việt: Khi tuần tra ban đêm, anh ấy cầm một chiếc đèn lồng trên tay.

提灯
tí dēng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đèn cầm tay, đèn lồng.

Hand-held lantern or lamp.

可以提挈的灯

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...