Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 提款

Pinyin: tí kuǎn

Meanings: To withdraw money (from a bank account)., Rút tiền (từ tài khoản ngân hàng)., ①提取钱,提取存款。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 扌, 是, 士, 欠, 示

Chinese meaning: ①提取钱,提取存款。

Grammar: Động từ thường liên quan đến giao dịch tài chính.

Example: 他今天去银行提款了。

Example pinyin: tā jīn tiān qù yín háng tí kuǎn le 。

Tiếng Việt: Hôm nay anh ấy đã đi rút tiền tại ngân hàng.

提款 - tí kuǎn
提款
tí kuǎn

📷 Rút tiền

提款
tí kuǎn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rút tiền (từ tài khoản ngân hàng).

To withdraw money (from a bank account).

提取钱,提取存款

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...