Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 提早

Pinyin: tí zǎo

Meanings: Bắt đầu sớm hơn dự kiến., To start earlier than planned., ①比通常、计划或预料的时间要早。[例]提早半小时上班。[例]提早出发。*②提前。[例]提早发工资了。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 扌, 是, 十, 日

Chinese meaning: ①比通常、计划或预料的时间要早。[例]提早半小时上班。[例]提早出发。*②提前。[例]提早发工资了。

Grammar: Động từ chỉ hành động bắt đầu trước thời gian quy định.

Example: 我们决定提早出发去机场。

Example pinyin: wǒ men jué dìng tí zǎo chū fā qù jī chǎng 。

Tiếng Việt: Chúng tôi quyết định khởi hành sớm hơn để tới sân bay.

提早
tí zǎo
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắt đầu sớm hơn dự kiến.

To start earlier than planned.

比通常、计划或预料的时间要早。提早半小时上班。提早出发

提前。提早发工资了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

提早 (tí zǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung