Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 提手
Pinyin: tí shǒu
Meanings: Handle; the part of an object that is used for carrying or holding., Tay cầm của đồ vật (ví dụ: túi, vali, bình nước)., ①提器物的把。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 扌, 是, 手
Chinese meaning: ①提器物的把。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường chỉ bộ phận cầm nắm của các vật dụng.
Example: 这个水壶的提手很结实。
Example pinyin: zhè ge shuǐ hú de tí shǒu hěn jiē shi 。
Tiếng Việt: Tay cầm của chiếc bình nước này rất chắc chắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tay cầm của đồ vật (ví dụ: túi, vali, bình nước).
Nghĩa phụ
English
Handle; the part of an object that is used for carrying or holding.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
提器物的把
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!