Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 提成
Pinyin: tí chéng
Meanings: Hoa hồng, tiền thưởng dựa trên doanh số bán hàng hoặc lợi nhuận., Commission; a bonus based on sales volume or profit., ①从总数中提取一定的份额。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 扌, 是, 戊, 𠃌
Chinese meaning: ①从总数中提取一定的份额。
Grammar: Danh từ chỉ một loại phần trăm được trích ra từ doanh thu. Thường dùng trong ngữ cảnh kinh doanh.
Example: 他的工资包括基本工资和销售提成。
Example pinyin: tā de gōng zī bāo kuò jī běn gōng zī hé xiāo shòu tí chéng 。
Tiếng Việt: Lương của anh ấy bao gồm lương cơ bản và hoa hồng bán hàng.

📷 hoa hồng - khối lập phương với chữ cái, thuật ngữ ngành tiền - ký bằng khối gỗ
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoa hồng, tiền thưởng dựa trên doanh số bán hàng hoặc lợi nhuận.
Nghĩa phụ
English
Commission; a bonus based on sales volume or profit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从总数中提取一定的份额
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
