Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 提心在口
Pinyin: tí xīn zài kǒu
Meanings: Cảm giác lo lắng, sợ hãi như trái tim bị treo lơ lửng ở miệng., To have a feeling of anxiety or fear as if your heart is hanging at the edge of your mouth., 心提在口,几乎要跳出来。形容恐惧。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 扌, 是, 心, 土, 口
Chinese meaning: 心提在口,几乎要跳出来。形容恐惧。
Grammar: Được dùng để mô tả cảm giác căng thẳng tột độ.
Example: 她提心在口地看着孩子过马路。
Example pinyin: tā tí xīn zài kǒu dì kàn zhe hái zi guò mǎ lù 。
Tiếng Việt: Cô ấy hồi hộp nhìn con qua đường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm giác lo lắng, sợ hãi như trái tim bị treo lơ lửng ở miệng.
Nghĩa phụ
English
To have a feeling of anxiety or fear as if your heart is hanging at the edge of your mouth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心提在口,几乎要跳出来。形容恐惧。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế