Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 提味
Pinyin: tí wèi
Meanings: To add seasoning, to enhance flavor (for food)., Thêm gia vị, tăng hương vị (cho món ăn), ①由于增加佐料而使得可口、好吃。*②加上美味的配料(如调味品或调味香料)使可口;使增添趣味或滋味。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 扌, 是, 口, 未
Chinese meaning: ①由于增加佐料而使得可口、好吃。*②加上美味的配料(如调味品或调味香料)使可口;使增添趣味或滋味。
Grammar: Động từ hai âm tiết, chủ yếu dùng trong ngữ cảnh nấu ăn. Đối tượng thường là thức ăn hoặc món ăn.
Example: 这道菜需要提味。
Example pinyin: zhè dào cài xū yào tí wèi 。
Tiếng Việt: Món ăn này cần thêm gia vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thêm gia vị, tăng hương vị (cho món ăn)
Nghĩa phụ
English
To add seasoning, to enhance flavor (for food).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由于增加佐料而使得可口、好吃
加上美味的配料(如调味品或调味香料)使可口;使增添趣味或滋味
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!