Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 提名道姓
Pinyin: tí míng dào xìng
Meanings: Gọi đích danh, nêu rõ tên tuổi, To name names, to specify someone by their full name., 提、道说。直呼他人姓名,对人不够尊敬。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第三十一回“这里老太太才说这一个,他又来提名道姓的了。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 扌, 是, 口, 夕, 辶, 首, 女, 生
Chinese meaning: 提、道说。直呼他人姓名,对人不够尊敬。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第三十一回“这里老太太才说这一个,他又来提名道姓的了。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh vào việc xác định rõ ràng đối tượng bằng cách nêu tên cụ thể. Thường mang sắc thái tiêu cực.
Example: 老师批评学生时不应该提名道姓。
Example pinyin: lǎo shī pī píng xué shēng shí bú yīng gāi tí míng dào xìng 。
Tiếng Việt: Giáo viên không nên gọi thẳng tên học sinh khi phê bình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gọi đích danh, nêu rõ tên tuổi
Nghĩa phụ
English
To name names, to specify someone by their full name.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
提、道说。直呼他人姓名,对人不够尊敬。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第三十一回“这里老太太才说这一个,他又来提名道姓的了。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế