Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 提包

Pinyin: tí bāo

Meanings: Túi xách, cặp đựng đồ, Handbag, bag., ①一种有提梁的包儿,用皮、布、塑料等制成。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 扌, 是, 勹, 巳

Chinese meaning: ①一种有提梁的包儿,用皮、布、塑料等制成。

Grammar: Danh từ kết hợp giữa 提 (cầm, mang) và 包 (bao, túi). Dùng để chỉ những chiếc túi mà người ta mang theo.

Example: 她手里拿着一个漂亮的提包。

Example pinyin: tā shǒu lǐ ná zhe yí gè piào liang de tí bāo 。

Tiếng Việt: Cô ấy đang cầm một chiếc túi xách đẹp trên tay.

提包
tí bāo
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Túi xách, cặp đựng đồ

Handbag, bag.

一种有提梁的包儿,用皮、布、塑料等制成

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

提包 (tí bāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung