Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 提前

Pinyin: tí qián

Meanings: To move up, to advance (schedule); ahead of time., Đưa về sớm hơn dự định; trước thời hạn, ①提早;使提早发生。[例]开会日期由六月五日提前到六月二日。[例]银行不能提前付款。*②先于预定的时间或日期。[例]提前偿还。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 扌, 是, 䒑, 刖

Chinese meaning: ①提早;使提早发生。[例]开会日期由六月五日提前到六月二日。[例]银行不能提前付款。*②先于预定的时间或日期。[例]提前偿还。

Grammar: Có thể hoạt động như một phó từ (adverb) hoặc động từ (verb). Khi là phó từ, nó bổ nghĩa cho hành động xảy ra sớm hơn. Ví dụ: 提前完成任务 (hoàn thành nhiệm vụ sớm hơn).

Example: 会议提前了半小时开始。

Example pinyin: huì yì tí qián le bàn xiǎo shí kāi shǐ 。

Tiếng Việt: Cuộc họp bắt đầu sớm hơn dự định nửa giờ.

提前
tí qián
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đưa về sớm hơn dự định; trước thời hạn

To move up, to advance (schedule); ahead of time.

提早;使提早发生。开会日期由六月五日提前到六月二日。银行不能提前付款

先于预定的时间或日期。提前偿还

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...