Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 提制
Pinyin: tí zhì
Meanings: To submit or file (a legal or formal document)., Làm thủ tục nộp đơn xin (về pháp lý hoặc tài liệu chính thức), ①从原料中提炼出来。[例]沥青是从石油中提制出来的。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 扌, 是, 冂, 刂, 牛
Chinese meaning: ①从原料中提炼出来。[例]沥青是从石油中提制出来的。
Grammar: Động từ hai âm tiết, ít phổ biến hơn so với các từ khác cùng gốc 提. Thường dùng trong bối cảnh pháp luật hoặc hành chính.
Example: 他们提制了离婚申请。
Example pinyin: tā men tí zhì le lí hūn shēn qǐng 。
Tiếng Việt: Họ đã nộp đơn xin ly hôn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm thủ tục nộp đơn xin (về pháp lý hoặc tài liệu chính thức)
Nghĩa phụ
English
To submit or file (a legal or formal document).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从原料中提炼出来。沥青是从石油中提制出来的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!