Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 提到

Pinyin: tí dào

Meanings: To mention, to refer to., Nhắc đến, đề cập tới, ①提及;说及,说到,尤指简短地。[例]他曾向她提到我。[例]他在谈话中常提到我。*②提升到。[例]材料被提到屋顶。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 扌, 是, 刂, 至

Chinese meaning: ①提及;说及,说到,尤指简短地。[例]他曾向她提到我。[例]他在谈话中常提到我。*②提升到。[例]材料被提到屋顶。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể kết hợp với cả danh từ và đại từ. Cấu trúc: 提到 + [người/vấn đề].

Example: 他提到了你的名字。

Example pinyin: tā tí dào le nǐ de míng zì 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã nhắc đến tên của bạn.

提到
tí dào
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhắc đến, đề cập tới

To mention, to refer to.

提及;说及,说到,尤指简短地。他曾向她提到我。他在谈话中常提到我

提升到。材料被提到屋顶

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

提到 (tí dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung