Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 提出
Pinyin: tí chū
Meanings: To put forward, to raise (an opinion, proposal, issue)., Đưa ra (ý kiến, đề xuất, vấn đề), ①揭示;提请考虑、讨论、接受或采纳。*②提取。[例]他从银行存款中提出一千元。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 扌, 是, 凵, 屮
Chinese meaning: ①揭示;提请考虑、讨论、接受或采纳。*②提取。[例]他从银行存款中提出一千元。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng khi ai đó muốn nêu lên một ý tưởng hoặc quan điểm. Cấu trúc: 提出 + [danh từ/ý tưởng].
Example: 他在会上提出了一个新方案。
Example pinyin: tā zài huì shàng tí chū le yí gè xīn fāng àn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đưa ra một phương án mới trong cuộc họp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đưa ra (ý kiến, đề xuất, vấn đề)
Nghĩa phụ
English
To put forward, to raise (an opinion, proposal, issue).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
揭示;提请考虑、讨论、接受或采纳
提取。他从银行存款中提出一千元
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!