Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 描龙绣凤

Pinyin: miáo lóng xiù fèng

Meanings: To depict dragons and embroider phoenixes, metaphorically referring to elaborate and luxurious work., Vẽ rồng thêu phụng, ám chỉ việc làm những điều cầu kỳ, xa hoa., 指精美的手工刺绣。泛指古代女红。亦作描鸾刺凤”、描龙刺凤”。

HSK Level: 6

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 30

Radicals: 扌, 苗, 丿, 尤, 秀, 纟, 几, 又

Chinese meaning: 指精美的手工刺绣。泛指古代女红。亦作描鸾刺凤”、描龙刺凤”。

Grammar: Thường được sử dụng để nói về sự xa hoa, tinh xảo.

Example: 她的衣服上描龙绣凤,非常华丽。

Example pinyin: tā de yī fu shàng miáo lóng xiù fèng , fēi cháng huá lì 。

Tiếng Việt: Trên chiếc áo của cô ấy được vẽ rồng thêu phụng, trông rất lộng lẫy.

描龙绣凤
miáo lóng xiù fèng
6cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẽ rồng thêu phụng, ám chỉ việc làm những điều cầu kỳ, xa hoa.

To depict dragons and embroider phoenixes, metaphorically referring to elaborate and luxurious work.

指精美的手工刺绣。泛指古代女红。亦作描鸾刺凤”、描龙刺凤”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...