Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 描绘

Pinyin: miáo huì

Meanings: To portray or depict something in detail., Vẽ hoặc miêu tả một cách chi tiết, cụ thể., ①画出;描画。[例]生动地描绘出某种生活。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 扌, 苗, 会, 纟

Chinese meaning: ①画出;描画。[例]生动地描绘出某种生活。

Grammar: Được sử dụng rộng rãi trong cả văn học lẫn nghệ thuật.

Example: 这幅画描绘了美丽的乡村风景。

Example pinyin: zhè fú huà miáo huì le měi lì de xiāng cūn fēng jǐng 。

Tiếng Việt: Bức tranh này miêu tả phong cảnh nông thôn tuyệt đẹp.

描绘
miáo huì
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẽ hoặc miêu tả một cách chi tiết, cụ thể.

To portray or depict something in detail.

画出;描画。生动地描绘出某种生活

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...