Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 描神画鬼

Pinyin: miáo shén huà guǐ

Meanings: Mô tả những điều thần bí, không tưởng hoặc khó tin., To depict mystical, imaginary, or unbelievable things., 描画鬼神,指凭臆想描写不存在的事物。[出处]鲁迅《且介亭杂文二集·叶紫序》“描神画鬼,毫无对证,本可以专靠了神思。”

HSK Level: 6

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 37

Radicals: 扌, 苗, 申, 礻, 一, 凵, 田, 儿, 厶, 甶

Chinese meaning: 描画鬼神,指凭臆想描写不存在的事物。[出处]鲁迅《且介亭杂文二集·叶紫序》“描神画鬼,毫无对证,本可以专靠了神思。”

Grammar: Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn chương giàu trí tưởng tượng.

Example: 这部小说描神画鬼,充满了奇幻色彩。

Example pinyin: zhè bù xiǎo shuō miáo shén huà guǐ , chōng mǎn le qí huàn sè cǎi 。

Tiếng Việt: Tiểu thuyết này mô tả những điều kỳ diệu và huyền bí, đầy màu sắc kỳ ảo.

描神画鬼
miáo shén huà guǐ
6cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả những điều thần bí, không tưởng hoặc khó tin.

To depict mystical, imaginary, or unbelievable things.

描画鬼神,指凭臆想描写不存在的事物。[出处]鲁迅《且介亭杂文二集·叶紫序》“描神画鬼,毫无对证,本可以专靠了神思。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...