Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 描头画角

Pinyin: miáo tóu huà jiǎo

Meanings: Phác họa hoặc mô tả chi tiết các bộ phận nhỏ của một vật thể hoặc tình huống., To sketch or depict details of small parts of an object or situation., 比喻刻意模仿,毫无新意。[出处]清·袁枚《随园诗话》第三卷“阮亭之意,必欲其描头画角若明七子,而后谓之窥盛唐乎?”[例]写法又明朗简洁,绝无旧文人~,宛转抑扬的恶习。——鲁迅《集外集拾遗·后记》。

HSK Level: 6

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 31

Radicals: 扌, 苗, 头, 一, 凵, 田, 角

Chinese meaning: 比喻刻意模仿,毫无新意。[出处]清·袁枚《随园诗话》第三卷“阮亭之意,必欲其描头画角若明七子,而后谓之窥盛唐乎?”[例]写法又明朗简洁,绝无旧文人~,宛转抑扬的恶习。——鲁迅《集外集拾遗·后记》。

Grammar: Được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh nghệ thuật vẽ tranh hoặc thiết kế.

Example: 画家仔细地描头画角,使得作品更加逼真。

Example pinyin: huà jiā zǐ xì dì miáo tóu huà jiǎo , shǐ de zuò pǐn gèng jiā bī zhēn 。

Tiếng Việt: Họa sĩ đã cẩn thận phác họa từng chi tiết nhỏ, khiến tác phẩm trở nên chân thực hơn.

描头画角
miáo tóu huà jiǎo
6cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phác họa hoặc mô tả chi tiết các bộ phận nhỏ của một vật thể hoặc tình huống.

To sketch or depict details of small parts of an object or situation.

比喻刻意模仿,毫无新意。[出处]清·袁枚《随园诗话》第三卷“阮亭之意,必欲其描头画角若明七子,而后谓之窥盛唐乎?”[例]写法又明朗简洁,绝无旧文人~,宛转抑扬的恶习。——鲁迅《集外集拾遗·后记》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...