Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 描图

Pinyin: miáo tú

Meanings: Vẽ phác thảo hoặc mô tả hình ảnh qua bản vẽ., To sketch or depict images through drawings., ①依样画图。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 扌, 苗, 冬, 囗

Chinese meaning: ①依样画图。

Grammar: Động từ này thường được dùng trong lĩnh vực kiến trúc hay nghệ thuật.

Example: 他正在描图设计新建筑。

Example pinyin: tā zhèng zài miáo tú shè jì xīn jiàn zhù 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang phác thảo thiết kế cho một công trình mới.

描图
miáo tú
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẽ phác thảo hoặc mô tả hình ảnh qua bản vẽ.

To sketch or depict images through drawings.

依样画图

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

描图 (miáo tú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung