Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xuān

Meanings: To lift up or pull up (usually clothing)., Vén lên, kéo lên (thường là quần áo), ①捋起裤子露出胳膊:揎臂大呼。揎拳捋袖。*②用手推:揎开大门。*③打:“难当鸡肋拳揎”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 宣, 扌

Chinese meaning: ①捋起裤子露出胳膊:揎臂大呼。揎拳捋袖。*②用手推:揎开大门。*③打:“难当鸡肋拳揎”。

Hán Việt reading: tuyên

Grammar: Động từ một âm tiết, thường dùng khi nói về hành động xắn hoặc kéo lên.

Example: 他揎起了袖子。

Example pinyin: tā xuān qǐ le xiù zǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy xắn tay áo lên.

xuān
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vén lên, kéo lên (thường là quần áo)

tuyên

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To lift up or pull up (usually clothing).

捋起裤子露出胳膊

揎臂大呼。揎拳捋袖

用手推

揎开大门

“难当鸡肋拳揎”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

揎 (xuān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung