Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 揎腕攘臂
Pinyin: xuān wàn rǎng bì
Meanings: To roll up sleeves and wave arms, showing anger or readiness to confront., Xắn tay áo và vung vẩy cánh tay, biểu hiện sự tức giận hoặc sẵn sàng đương đầu., 捋袖伸臂。一种粗暴的姿态。[出处]清·戴名世《〈齐讴集〉自序》“譬之盲僮跛竖,各以其意喜怒主人,而揎腕攘臂于藩篱之外,而主人曾莫知之也。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 61
Radicals: 宣, 扌, 宛, 月, 襄, 辟
Chinese meaning: 捋袖伸臂。一种粗暴的姿态。[出处]清·戴名世《〈齐讴集〉自序》“譬之盲僮跛竖,各以其意喜怒主人,而揎腕攘臂于藩篱之外,而主人曾莫知之也。”
Grammar: Được sử dụng để mô tả hành động mang tính cảm xúc mạnh.
Example: 他揎腕攘臂,表现出极大的愤怒。
Example pinyin: tā xuān wàn rǎng bì , biǎo xiàn chū jí dà de fèn nù 。
Tiếng Việt: Anh ấy xắn tay áo và vung vẩy cánh tay, thể hiện sự tức giận lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xắn tay áo và vung vẩy cánh tay, biểu hiện sự tức giận hoặc sẵn sàng đương đầu.
Nghĩa phụ
English
To roll up sleeves and wave arms, showing anger or readiness to confront.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
捋袖伸臂。一种粗暴的姿态。[出处]清·戴名世《〈齐讴集〉自序》“譬之盲僮跛竖,各以其意喜怒主人,而揎腕攘臂于藩篱之外,而主人曾莫知之也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế